Màu
-
Đen
-
Trắng
-
Hồng
-
Xanh Mòng Két
-
Xanh Lưu Ly
Thiết kế nhôm, Mặt trước Ceramic Shield thế hệ mới nhất, Mặt sau bằng kính pha màu (Đen, Hồng, Xanh Mòng Két, Xanh Lưu Ly)
Dung Lượng Lưu Trữ1
-
128GB
-
256GB
-
512GB
Kích Thước Và Trọng Lượng2
-
Rộng: 77,8mm
-
Cao: 160,9 mm
-
Dày: 7,80 mm
-
Trọng Lượng: 199 gram
Màn Hình
-
Màn hình Super Retina XDR
-
Màn hình toàn phần OLED 6,7 inch (theo đường chéo)
-
Độ phân giải 2796x1290 pixel với mật độ điểm ảnh 460 ppi
-
Dynamic Island
-
Màn hình HDR
-
True Tone
-
Dải màu rộng (P3)
-
Haptic Touch
-
Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn)
-
Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 2000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit
-
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
-
Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự
Màn hình iPhone 16 Plus có các góc bo tròn theo đường cong tuyệt đẹp và nằm gọn theo một hình chữ nhật chuẩn. Khi tính theo hình chữ nhật chuẩn, kích thước màn hình theo đường chéo là 6,69 inch (diện tích hiển thị thực tế nhỏ hơn).
Chống Tia Nước, Chống Nước, Và Chống Bụi3
Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
Chip
-
Chip A18
-
CPU 6 lõi mới với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
-
GPU 5 lõi mới
-
Neural Engine 16 lõi mới
Apple Intelligence
Được tích hợp vào iPhone, Apple Intelligence giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.4
Tìm hiểu thêm về Apple Intelligence
Camera
Hệ thống camera kép tiên tiến
-
Fusion 48MP: 26 mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến, Focus Pixels 100%, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao (24MP và 48MP)
-
Đồng thời hỗ trợ Telephoto 2x 12MP: 52 mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến, Focus Pixels 100%
-
Ultra Wide 12MP: 13 mm, khẩu độ ƒ/2.2 và trường ảnh 120°, Focus Pixels 100%
-
Độ phóng đại quang học 2x, độ thu nhỏ quang học 2x; phạm vi thu phóng quang học 4x
-
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 10x
-
Điều Khiển Camera
-
Lớp bảo vệ ống kính bằng sapphire
-
Flash True Tone
-
Photonic Engine
-
Deep Fusion
-
HDR thông minh thế hệ 5
-
Ảnh chân dung thế hệ mới với tính năng Lấy Nét và Điều Khiển Chiều Sâu
-
Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ
-
Chế độ Ban Đêm
-
Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP)
-
Phong Cách Nhiếp Ảnh thế hệ mới nhất
-
Ảnh không gian
-
Chụp ảnh macro
-
Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos
-
Hiệu chỉnh ống kính (Ultra Wide)
-
Hiệu chỉnh mắt đỏ nâng cao
-
Tự động chống rung hình ảnh
-
Chế độ Chụp Liên Tục
-
Định vị ảnh
-
Định dạng của hình ảnh được chụp: HEIF và JPEG
Quay Video
-
Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
-
Quay video 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
-
Quay video 720p Dolby Vision ở tốc độ 30 fps
-
Chế độ Điện Ảnh hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps
-
Chế độ Hành Động hỗ trợ độ phân giải lên đến 2,8K ở tốc độ 60 fps
-
Quay video macro, bao gồm chế độ quay chậm và tua nhanh
-
Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
-
Quay video không gian 1080p ở tốc độ 30 fps
-
Video tua nhanh có chống rung
-
Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm
-
Quay video QuickTake lên đến 4K ở tốc độ 60 fps chất lượng Dolby Vision
-
Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến cho video (Fusion)
-
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 6x
-
Phóng đại âm thanh
-
Flash True Tone
-
Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)
-
Video tự động lấy nét liên tiếp
-
Chụp ảnh tĩnh 8MP trong khi quay video 4K
-
Thu phóng khi xem
-
Định dạng của video được quay: HEVC và H.264
-
Âm Thanh Không Gian và thu âm stereo
-
Giảm tiếng gió
-
Hòa Âm
Camera TrueDepth
-
Camera 12MP
-
Khẩu độ ƒ/1.9
-
Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels
-
Flash Retina
-
Photonic Engine
-
Deep Fusion
-
HDR thông minh thế hệ 5
-
Ảnh chân dung thế hệ mới với tính năng Lấy Nét và Điều Khiển Chiều Sâu
-
Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ
-
Animoji và Memoji
-
Chế độ Ban Đêm
-
Phong Cách Nhiếp Ảnh thế hệ mới nhất
-
Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos
-
Hiệu chỉnh ống kính
-
Tự động chống rung hình ảnh
-
Chế độ Chụp Liên Tục
-
Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
-
Quay video 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
-
Chế độ Điện Ảnh hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 30 fps
-
Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps
-
Video tua nhanh có chống rung
-
Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm
-
Quay video QuickTake lên đến 4K ở tốc độ 60 fps chất lượng Dolby Vision
-
Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)
-
Âm Thanh Không Gian và thu âm stereo
Face ID
Camera TrueDepth hỗ trợ nhận diện khuôn mặt
Apple Pay
-
Thanh toán qua iPhone tại các cửa hàng, bên trong các ứng dụng và trên trang web bằng cách sử dụng Face ID
-
Hoàn tất thanh toán với Apple Pay trên Mac của bạn
Yên Tâm
-
SOS Khẩn Cấp
-
Phát Hiện Va Chạm5
Mạng Di Động Và Không Dây
Phiên bản A3287* Phiên bản A3290*
-
FDD‑5G NR (Băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n30, n66, n70, n75, n76)
-
TDD‑5G NR (Băng tần n38, n40, n41, n48, n53, n77, n78, n79)
-
FDD‑LTE (Băng tần 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 66)
-
TDD‑LTE (Băng tần 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 53)
-
UMTS/HSPA+/DC‑HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
-
GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Tất cả các phiên bản
-
5G (sub‑6 GHz) với 4x4 MIMO6
-
LTE Gigabit với 4x4 MIMO6
-
Wi‑Fi 7 (802.11be) với 2x2 MIMO7
-
Bluetooth 5.3
-
Chip Ultra Wideband thế hệ thứ 28
-
Công nghệ mạng Thread
-
NFC có chế độ đọc
-
Thẻ Truy Cập Nhanh với chế độ dự trữ năng lượng
Để biết thông tin về hỗ trợ mạng 5G và LTE, vui lòng liên hệ nhà mạng và truy cập apple.com/vn/iphone/cellular.
Định Vị
-
GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
-
La bàn kỹ thuật số
-
Wi‑Fi
-
Mạng di động
-
Định vị vi mô iBeacon
Gọi Video9
-
Gọi video FaceTime qua mạng di động hoặc Wi‑Fi
-
Gọi video FaceTime HD (1080p) qua mạng 5G hoặc Wi‑Fi
-
Chia sẻ trải nghiệm như phim ảnh, TV, nhạc, và các ứng dụng khác trong cuộc gọi FaceTime thông qua tính năng SharePlay
-
Chia sẻ màn hình
-
Chế độ Chân Dung trong video FaceTime
-
Âm Thanh Không Gian
-
Chế độ micrô Tách Lời Nói và Âm Phổ Rộng
-
Phóng to thu nhỏ với camera sau
Gọi Thoại9
-
FaceTime âm thanh
-
Gọi Wi‑Fi6
-
Chia sẻ trải nghiệm như phim ảnh, TV, nhạc, và các ứng dụng khác trong cuộc gọi FaceTime thông qua tính năng SharePlay
-
Chia sẻ màn hình
-
Âm Thanh Không Gian
-
Chế độ micrô Tách Lời Nói và Âm Phổ Rộng
Nghe Nhạc
-
Các định dạng được hỗ trợ bao gồm AAC, APAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, và Dolby Atmos
-
Chế độ Âm Thanh Không Gian
-
Giới hạn âm lượng tối đa do người dùng quyết định
Xem Video
-
Các định dạng được hỗ trợ bao gồm HEVC, H.264, và AV1
-
HDR với công nghệ Dolby Vision, HDR10+/HDR10, và HLG
-
AirPlay có thể phản chiếu màn hình, ảnh và video có độ phân giải lên đến 4K HDR lên Apple TV (thế hệ thứ 2 trở lên) hoặc TV thông minh có hỗ trợ AirPlay
-
Hỗ trợ phản chiếu video và đầu ra video: Lên đến 4K HDR thông qua đầu ra DisplayPort nguyên bản bằng USB‑C hoặc Bộ Chuyển Đổi AV Kỹ Thuật Số USB‑C (phiên bản A2119; bộ chuyển đổi được bán riêng)10
Các Nút Bấm Và Cổng Kết Nối Bên Ngoài
-
Camera mặt trước
-
Nút sườn
-
Điều khiển camera
-
Đầu nối USB-C
-
Khay SIM (có sẵn trên các kiểu máy được mua ở bên ngoài nước Mỹ)
-
Các nút âm lượng
-
Nút Tác vụ
-
Camera mặt sau
-
Flash
Tính năng của nút Tác Vụ
-
Chế độ Im Lặng, Tập Trung, Camera, Đèn Pin, Ghi Âm, Nhận Dạng Nhạc, Dịch Thuật, Kính Lúp, Điều Khiển, Phím Tắt hoặc Trợ Năng
Các công cụ điều khiển camera
-
Độ Phơi Sáng, Chiều Sâu, Thu Phóng, Camera, Phong Cách, Tông
Sạc Và Kết Nối
-
Cổng kết nối USB‑C hỗ trợ:
-
Sạc
-
DisplayPort
-
USB 2 (lên đến 480Mb/giây)
Pin Và Nguồn Điện11
-
Thời gian xem video: Lên đến 27 giờ
-
Thời gian xem video (trực tuyến): Lên đến 24 giờ
-
Thời gian nghe nhạc: Lên đến 100 giờ
-
Tích hợp pin sạc lithium-ion
-
Sạc không dây MagSafe lên đến 25W với bộ tiếp hợp 30W trở lên12
-
Sạc không dây Qi2 lên đến 15W12
-
Sạc không dây Qi lên đến 7,5W12
-
Khả năng sạc nhanh: Sạc lên đến 50% trong khoảng 30 phút12 với bộ tiếp hợp 20W trở lên sử dụng cáp sạc USB‑C, hoặc với bộ tiếp hợp 30W trở lên sử dụng Bộ Sạc MagSafe (tất cả được bán riêng)
MagSafe
-
Sạc không dây lên đến 25W với bộ tiếp hợp 30W trở lên12
-
Dãy nam châm
-
Nam châm căn chỉnh
-
NFC Nhận Dạng Phụ Kiện
-
Từ kế
Cảm Biến
-
Face ID
-
Áp kế
-
Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao
-
Gia tốc kế lực G cao
-
Cảm biến tiệm cận
-
Hai cảm biến ánh sáng môi trường xung quanh
Hệ Điều Hành
iOS
iOS là hệ điều hành an toàn và đậm chất riêng nhất thế giới dành cho điện thoại di động, được trang bị các tính năng mạnh mẽ và được thiết kế để bảo vệ quyền riêng tư của bạn.
Khám phá các tính năng mới của iOS
Trợ Năng
Các tính năng trợ năng tích hợp sẵn hỗ trợ các nhu cầu về thị giác, vận động, thính giác, khả năng nói và năng lực nhận thức để bạn khai thác tối đa tiềm năng của iPhone theo những cách phù hợp nhất.
Các tính năng bao gồm:
-
VoiceOver
-
Zoom
-
Kính Lúp
-
Khẩu Lệnh
-
Điều Khiển Công Tắc
-
AssistiveTouch
-
Theo Dõi Mắt
-
Chú Thích Chi Tiết
-
Giọng Nói Cá Nhân
-
Lời Nói Trực Tiếp
-
Nhập Liệu Vào Siri
-
Phím Tắt Giọng Nói
-
Nội Dung Được Đọc
Các Ứng Dụng Tích Hợp Sẵn
-
Apple Store
-
App Store
-
Sách
-
Máy tính
-
Lịch
-
Camera
-
Clips
-
Đồng hồ
-
La bàn
-
Danh bạ
-
FaceTime
-
Tệp
-
Tìm
-
Thể dục
-
Freeform
-
GarageBand
-
Sức khỏe
-
Nhà
-
iMovie
-
iTunes Store
-
Keynote
-
Kính lúp
-
Mail
-
Bản đồ
-
Đo
-
Tin nhắn
-
Nhạc
-
Ghi chú
-
Numbers
-
Pages
-
Mật khẩu
-
Điện thoại
-
Ảnh
-
Podcast
-
Lời nhắc
-
Safari
-
Cài đặt
-
Phím tắt
-
Chứng khoán
-
Mẹo
-
Dịch thuật
-
TV
-
Ghi âm
-
Ví
-
Watch
-
Thời tiết
Để xem danh sách đầy đủ các ứng dụng Apple có sẵn trên iPhone, truy cập apple.com/vn/apps.
Thẻ SIM
-
SIM kép (nano-SIM và eSIM)13
-
Hỗ trợ hai eSIM13
Tìm hiểu thêm về du lịch với eSIM
Cấp Độ Tương Thích Trợ Thính
Tương Thích Với Thiết Bị Trợ Thính
Hỗ Trợ Tệp Đính Kèm Của Mail
Các loại tài liệu có thể xem được
-
.jpg, .tiff, .gif (hình ảnh); .doc và .docx (Microsoft Word); .htm và .html (trang web); .key (Keynote); .numbers (Numbers); .pages (Pages); .pdf (Preview và Adobe Acrobat); .ppt và .pptx (Microsoft PowerPoint); .txt (văn bản); .rtf (định dạng văn bản đa dạng thức); .vcf (thông tin liên hệ); .xls và .xlsx (Microsoft Excel); .zip; .ics; .usdz (USDZ Universal)
Yêu Cầu Hệ Thống
-
Tài Khoản Apple (bắt buộc đối với một số tính năng)
-
Truy cập Internet14
-
Quá trình đồng bộ hóa với Mac hoặc PC cần phải có:
-
macOS Catalina 10.15 trở lên sử dụng Finder
-
macOS High Sierra 10.13 cho tới macOS Mojave 10.14.6 sử dụng iTunes 12.8 trở lên
-
Windows 10 trở lên sử dụng iTunes 12.12.10 trở lên (tải xuống miễn phí từ apple.com/vn/itunes/download)
Môi Trường Hoạt Động
-
Nhiệt độ môi trường khi hoạt động: 0° đến 35° C
-
Nhiệt độ khi không hoạt động: −20° đến 45° C
-
Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% không ngưng tụ
-
Độ cao hoạt động: được thử nghiệm ở độ cao lên đến 3.000 mét